xe tải hyundai hd 99 thùng lửng.
Mô tả
Hyundai hd99 là dòng sản phẩm xe tải hyundai hd đang rất được ưa chuộng năm 2016. từ nền xe cabin chassi của hyundai hd 99 sau khi được thiết kế cải tạo sẽ ra các sản phẩm xe tải như: xe tai hyundai hd99 thung mui bat, xe tai hyundai hd 99 thung kin, xe tải hd99 đông lạnh, xe tai hd 99 thùng lửng, xe tai hd99 thùng lửng gắn cẩu, hd99 chơt gia súc gia cầm v.v.
Với bài viết này công ty chúng tôi hân hạnh được giới thiệu về dòng sản phẩm xe tải hyundai hd99 thùng lửng. Sản phẩm hd99 thung lung này chắc chắn rất phù hợp với Quý khách hàng nào đang có nhu cầu mua dòng xe tai hyundai 7 tấn để sử dụng cho việc chuyên chở vật liệu xây dựng ...
Hình ảnh của xe tai hd99
xe tai hd99 chở heo - hd99 chở gia súc gia cầm.
xe tai hyundai hd99 thùng mui bạt
\
xe ben hd99 - xe ben hyundai 5 tấn
Thông số kĩ thuật xe tai hyundai hd99 - xe tải hyundai 6.5 tấn thùng lửng
Hỗ trợ Ngân hàng khi mua dòng xe tải hd99 tới 80% thủ tục nhanh chóng, lãi suất hấp dẫn.
Hãy đến với Công ty chúng tôi Quý khách sẽ được hài lòng với:
+ Chất lượng đảm bảo , giá cả hợp lý.
+ Dịch vụ bảo hành , bảo dưỡng chuyên nghiệp.
+ Phụ tùng chính hãng.
+ Dịch vụ đăng kí, đăng kiểm, cải tạo đóng thùng chuyên nghiệp.
HOTLINE: 0936 007 113 - 0968 262 007.
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
3145 kg |
Phân bố : - Cầu trước : |
1675 kg |
- Cầu sau : |
1470 kg |
Tải trọng cho phép chở : |
6650 kg |
Số người cho phép chở : |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9990 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6850 x 2150 x 2450 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4970 x 2000 x 520/--- mm |
Khoảng cách trục : |
3735 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1650/1495 mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |